--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ô nhục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ô nhục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ô nhục
Your browser does not support the audio element.
+ adj
ignoble; ignominious
sự đầu hàng ô nhục
an ignoble surrender
Lượt xem: 701
Từ vừa tra
+
ô nhục
:
ignoble; ignominioussự đầu hàng ô nhụcan ignoble surrender
+
decrement
:
sự giảm bớt, sự giảm sút
+
nhuận tràng
:
Laxative, aperient
+
fifty-fifty
:
thành hai phần bằng nhau, chia đôion a fifty-fifty basis chia đôi bằng nhauto go fifty-fifty chia thành hai phần bằng nhau; chia đôi
+
bóp
:
To crush with fingers, to press with one's handbóp nát quả camto crush an orange in one's hand